Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2S ra H2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra H2 (hidro) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Al + 3H2SAl2S3 + 3H2

Nhiệt độ: 600 - 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2S => Al2S3 + H2  

Phương trình số #3

H2S + CaH22H2 + CaS

Nhiệt độ: 500 - 600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + CaH2 => H2 + CaS  

Phương trình số #4

3H2S + 2Ga → 3H2 + Ga2S3

Nhiệt độ: 250 - 350°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Ga => H2 + Ga2S3  

Phương trình số #5

H2S + 2In → H2 + In2S

Nhiệt độ: 700-800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + In => H2 + In2S  

Phương trình số #6

H2S + Mg → H2 + MgS

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Mg => H2 + MgS  

Phương trình số #7

H2S + Ba → H2 + BaS

Nhiệt độ: > 350

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Ba => H2 + BaS  

Phương trình số #8

2H2S + 2K → H2 + 2KHS

Dung môi: trong benzen

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + K => H2 + KHS  

Phương trình số #9

2H2S + 2Na → H2 + 2NaHS

Dung môi: trong benzen

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Na => H2 + NaHS  

Phương trình số #10

3H2S + 2B → 3H2 + B2S3

Nhiệt độ: 800-900°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + B => H2 + B2S3