Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế FeSiO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế FeSiO2 (Sắt(II) silicat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

5O2 + 2SiO2 + 2CuFeS22Cu + 4SO2 + 2FeSiO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SiO2 + CuFeS2 => Cu + SO2 + FeSiO2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho O2 (oxi) tác dụng vói SiO2 (Silic dioxit) CuFeS2 (Chalcopyrit) tạo thành Cu (đồng) FeSiO2 (Sắt(II) silicat) ,trong điều kiện nhiệt độ Nhiệt độ

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 2KNO3 → 2KNO2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất SiO2 (Silic dioxit) (silicon dioxide)

2O2 + SiH4 → 2H2O + SiO2 H2SiO3 → H2O + SiO2 O2 + Si → SiO2

Phương trình để tạo ra chất CuFeS2 (Chalcopyrit) (Chalcopyrit)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất Cu (đồng) (copper)

C + Cu2O → CO + 2Cu C + 2CuO → 2Cu + CO2 CuCl2 → Cl2 + Cu

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất FeSiO2 (Sắt(II) silicat) (Iron(II) silicate)

5O2 + 2SiO2 + 2CuFeS2 → 2Cu + 4SO2 + 2FeSiO2