Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Bi2CO3(OH)4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Bi2CO3(OH)4 (Dibitmut(III) cacbonat tetrahidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3(NH4)2CO3 + 2H2O + Bi2S33H2S + 6NH3 + 2CO2 + Bi2CO3(OH)4

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2CO3 + H2O + Bi2S3 => H2S + NH3 + CO2 + Bi2CO3(OH)4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) tác dụng vói H2O (nước) Bi2S3 (Bitmut(III) sunfua) tạo thành H2S (hidro sulfua) CO2 (Cacbon dioxit) Bi2CO3(OH)4 (Dibitmut(III) cacbonat tetrahidroxit) ,trong điều kiện nhiệt độ đun sôi

Phương trình để tạo ra chất (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ()

4AgNO3 + 2H2O + HCHO + 6NH3 → (NH4)2CO3 + 4Ag + 4NH4NO3 2AgNO3 + H2O + 4NH3 + HCOOH → (NH4)2CO3 + 2Ag + 2NH4NO3 (NH2)2CO + H2O → (NH4)2CO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất Bi2S3 (Bitmut(III) sunfua) (Bismuth(III) sulfide)

3S + 2Bi → Bi2S3 3H2S + 2Bi(NO3)3 → 6HNO3 + Bi2S3 6H2S + 2BiCl3 + 2AtCl3 → 12HCl + Bi2S3 + At2S3

Phương trình để tạo ra chất H2S (hidro sulfua) (hydrogen sulfide)

H2 + S → H2S FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 2H2O + 5S → 4H2S + SO2

Phương trình để tạo ra chất NH3 (amoniac) (ammonia)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

2CO + O2 → 2CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd C + O2 → CO2

Phương trình để tạo ra chất Bi2CO3(OH)4 (Dibitmut(III) cacbonat tetrahidroxit) (Dibismuth(III) carbonate tetrahydroxide)

3(NH4)2CO3 + 2H2O + Bi2S3 → 3H2S + 6NH3 + 2CO2 + Bi2CO3(OH)4