Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế (VO)SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế (VO)SO4 (Vanadyl sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói H2SO4 (axit sulfuric) N2 (nitơ) VSO4 (Vanadi(II) Sunfat) tạo thành (N2H5)2SO4 (Hydrazin(I) sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất N2 (nitơ) (nitrogen)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất VSO4 (Vanadi(II) Sunfat) (Sulfuric acid vanadium(II) salt)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất (N2H5)2SO4 (Hydrazin(I) sunfat) (Hydrazinium(1+) sulfate)

H2SO4 + 2N2H4 → (N2H5)2SO4 H2SO4 + 2N2H4.H2O → 2H2O + (N2H5)2SO4 4H2O + H2SO4 + 2N2 + 4VSO4 → (N2H5)2SO4 + 4(VO)SO4

Phương trình để tạo ra chất (VO)SO4 (Vanadyl sunfat) ()

4H2O + H2SO4 + 2N2 + 4VSO4 → (N2H5)2SO4 + 4(VO)SO4