Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ XeF2 ra Xe

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ XeF2 (Xenon florua) ra Xe (Xenon) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2XeF2XeF4 + Xe

Nhiệt độ: > 100 Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình XeF2 => XeF4 + Xe  

Phương trình số #2

XeF2F2 + Xe

Nhiệt độ: 600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình XeF2 => F2 + Xe  

Phương trình số #3

2HCl + XeF2Cl2 + Xe + 2HF

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + XeF2 => Cl2 + Xe + HF  

Phương trình số #4

2AgF + XeF22AgF2 + Xe

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgF + XeF2 => AgF2 + Xe  

Phương trình số #5

2CoF2 + XeF22CoF3 + Xe

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CoF2 + XeF2 => CoF3 + Xe  

Phương trình số #6

H2S + 4XeF2SF6 + 4Xe + 2HF

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + XeF2 => SF6 + Xe + HF  

Phương trình số #7

H2O + KBrO3 + XeF2Xe + 2HF + KBrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KBrO3 + XeF2 => Xe + HF + KBrO4  

Phương trình số #8

H2O + NaBrO3 + XeF2Xe + 2HF + NaBrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaBrO3 + XeF2 => Xe + HF + NaBrO4  

Phương trình số #9

8H2O + 2MnSO4 + 5XeF22H2SO4 + 2HMnO4 + 5Xe + 10HF

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + MnSO4 + XeF2 => H2SO4 + HMnO4 + Xe + HF