Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ SO2 ra Cr(OH)SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ SO2 (lưu hùynh dioxit) ra Cr(OH)SO4 (Chromium hydroxide sulfate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói SO2 (lưu hùynh dioxit) Na2Cr2O7 (Natri dicromat) tạo thành Na2SO4 (natri sulfat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất Na2Cr2O7 (Natri dicromat) (Sodium dichromate; Sodium bichromate; Dichromic acid disodium salt)

H2SO4 + 2Na2CrO4 → H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 HCl + 2Na2CrO4 → H2O + 2NaCl + Na2Cr2O7 H2O + 2CO2 + 2Na2CrO4 → 2NaHCO3 + Na2Cr2O7

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3

Phương trình để tạo ra chất Cr(OH)SO4 (Chromium hydroxide sulfate) (Chromium hydroxide sulfate)

H2O + 3SO2 + Na2Cr2O7 → Na2SO4 + 2Cr(OH)SO4 24H2SO4 + C12H22O11 + 8Na2Cr2O7 → 27H2O + 8Na2SO4 + 12CO2 + 16Cr(OH)SO4