Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Rb2CO3 ra Rb2SiF6

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Rb2CO3 (Đirubidi cacbonat) ra Rb2SiF6 (Rubidi hexaflorosilicat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SiF6 (Axit hexaflorosilicic) tác dụng vói Rb2CO3 (Đirubidi cacbonat) tạo thành H2O (nước) Rb2SiF6 (Rubidi hexaflorosilicat)

Phương trình để tạo ra chất H2SiF6 (Axit hexaflorosilicic) (Hexafluorosilicic acid; Hydrosilicofluoric acid; Fluorosilicic acid; Hydrosillicofluoric acid)

SiF4 + 2HF → H2SiF6 SiO2 + 6HF → 2H2O + H2SiF6 2H2O + 3SiF4 → SiO2 + 2H2SiF6

Phương trình để tạo ra chất Rb2CO3 (Đirubidi cacbonat) (Carbonic acid dirubidium; Carbonic acid dirubidium salt)

CO + Rb2O2 → Rb2CO3 Rb2CO3.1,5H2O → 1,5H2O + Rb2CO3 CO + 2RbO2 → O2 + Rb2CO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

C + O2 → CO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd

Phương trình để tạo ra chất Rb2SiF6 (Rubidi hexaflorosilicat) (Rubidium hexafluorosilicate)

SiF4 + 2RbF → Rb2SiF6 H2SiF6 + Rb2CO3 → H2O + CO2 + Rb2SiF6