Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ P ra HPO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ P (photpho) ra HPO3 (Axit meta-phosphoric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói P (photpho) CuSO4 (Đồng(II) sunfat) tạo thành Cu (đồng) HPO3 (Axit meta-phosphoric)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 NH4NO2 → 2H2O + N2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3

Phương trình để tạo ra chất P (photpho) (phosphorus)

5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO + 2P + 3CaSiO3 4P4O6 → 4P + 3P4O8 3Ca + 2PCl3 → 3CaC2 + 2P

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 H2SO4 + CuCO3 → H2O + CO2 + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất Cu (đồng) (copper)

2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu C + Cu2O → CO + 2Cu Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất HPO3 (Axit meta-phosphoric) (metaphosphoric acid)

2P2O5 + 3HBr → 3HPO3 + POBr3 3HCl + 2P2O5 → POCl3 + 3HPO3 H4P2O7 → H2O + 2HPO3