Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH ra Na2[Sn(OH)6]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2[Sn(OH)6] (Sodium hexahydroxostannate(IV)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

6NaOH + SnCl44NaCl + Na2[Sn(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SnCl4 => NaCl + Na2[Sn(OH)6]  

Phương trình số #3

H2O2 + NaOH + Na[Sn(OH)3] → Na2[Sn(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + NaOH + Na[Sn(OH)3] => Na2[Sn(OH)6]  

Phương trình số #4

6NaOH + Sn(SO4)22Na2SO4 + Na2[Sn(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Sn(SO4)2 => Na2SO4 + Na2[Sn(OH)6]  

Phương trình số #5

6NaOH + Na2SnCl66NaCl + Na2[Sn(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Na2SnCl6 => NaCl + Na2[Sn(OH)6]  

Phương trình số #6

6NaOH + 3SnS2Na2[Sn(OH)6] + 2Na2SnS3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SnS2 => Na2[Sn(OH)6] + Na2SnS3  

Phương trình số #7

4H2O + 2NaOH + Sn → 2H2 + Na2[Sn(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + Sn => H2 + Na2[Sn(OH)6]  

Phương trình số #8

3NaOH + 2Bi(OH)3 + 3Na[Sn(OH)3] → 2Bi + 3Na2[Sn(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Bi(OH)3 + Na[Sn(OH)3] => Bi + Na2[Sn(OH)6]  

Phương trình số #9

3H2O + 2NaOH + Sn(OH)2 + N2H4.H2O → 2NH4OH + Na2[Sn(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + Sn(OH)2 + N2H4.H2O => NH4OH + Na2[Sn(OH)6]  

Phương trình số #10

2H2O + 3NaOH + 3Na[Sn(OH)3] + 2BiO(OH) → 2Bi + 3Na2[Sn(OH)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + Na[Sn(OH)3] + BiO(OH) => Bi + Na2[Sn(OH)6]