Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH ra Na2[Be(OH)4]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2[Be(OH)4] (Sodium tetrahydroxidoberyllate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

4NaOH + Be(NO3)22NaNO3 + Na2[Be(OH)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Be(NO3)2 => NaNO3 + Na2[Be(OH)4]  

Phương trình số #3

4NaOH + BeSO4Na2SO4 + Na2[Be(OH)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + BeSO4 => Na2SO4 + Na2[Be(OH)4]  

Phương trình số #4

4NaOH + BeCO3Na2CO3 + Na2[Be(OH)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + BeCO3 => Na2CO3 + Na2[Be(OH)4]  

Phương trình số #5

H2O + 2NaOH + BeO → Na2[Be(OH)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + BeO => Na2[Be(OH)4]  

Phương trình số #6

4NaOH + BeF22NaF + Na2[Be(OH)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + BeF2 => NaF + Na2[Be(OH)4]  

Phương trình số #7

4NaOH + BeCl22NaCl + Na2[Be(OH)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + BeCl2 => NaCl + Na2[Be(OH)4]  

Phương trình số #8

4H2O + 4NaOH + Be2C → CH4 + 2Na2[Be(OH)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + Be2C => CH4 + Na2[Be(OH)4]  

Phương trình số #9

2H2O + 2NaOH + Be → H2 + Na2[Be(OH)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + Be => H2 + Na2[Be(OH)4]