Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 ra C2H5COONa

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra C2H5COONa (Natri propionat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng vói C2H5COOH (Axit propionic) tạo thành H2O (nước) C2H5COONa (Natri propionat)

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất C2H5COOH (Axit propionic) (Propanoic acid; Propionic acid; Ethylformic acid; Methylacetic acid; Prozoin; Propkorn; Propcorn; Adofeed; Luprosil; Ethanecarboxylic acid; Carboxyethane; Pseudoacetic acid; Metacetonic acid; Antischim B; MonoProp; Gumisan)

2H2O + C2H5CN → NH3 + C2H5COOH

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 C + O2 → CO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất C2H5COONa (Natri propionat) (Mycoban[Sodium salt]; Propionic acid sodium; Ocuseptine; Napropion; Mycoban; Impedex; Propanoic acid sodium salt; Propionic acid sodium salt; Sodium propionate)

Na + C2H5COOH → H2 + C2H5COONa NaHCO3 + C2H5COOH → H2O + CO2 + C2H5COONa 2NaOH + C2H5COOC6H5 → C6H5ONa + H2O + C2H5COONa