Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 ra [CuOH]2CO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Na2CO3 (natri cacbonat) CuSO4 (Đồng(II) sunfat) tạo thành Na2SO4 (natri sulfat) [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2Al(NO3)3 → Al2(SO4)3 + 2Cu(NO3)2 + 4H2O + NO + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

C + O2 → CO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat) ()

H2O + 2Na2CO3 + 2CuSO4 → 2Na2SO4 + CO2 + [CuOH]2CO3