Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na[Cr(OH)4] ra CrCl3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na[Cr(OH)4] (Sodium tetrahydroxycromate(III)) ra CrCl3 (Crom(III) clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HCl (axit clohidric) tác dụng vói NaCrO2 (Sodium chromite) Na[Cr(OH)4] (Sodium tetrahydroxycromate(III)) tạo thành H2O (nước) CrCl3 (Crom(III) clorua)

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl Cl2 + H2O → HCl + HClO

Phương trình để tạo ra chất NaCrO2 (Sodium chromite) ()

2NaOH + Cr2O3 → H2O + 2NaCrO2 4NaOH + CrCl3 → 2H2O + 3NaCl + NaCrO2 NaOH + Cr(OH)3 → 2H2O + NaCrO2

Phương trình để tạo ra chất Na[Cr(OH)4] (Sodium tetrahydroxycromate(III)) ()

3H2O + 2NaOH + Cr2O3 → 2Na[Cr(OH)4] NaOH + Cr(OH)3 → Na[Cr(OH)4]

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

Cl2 + 2Na → 2NaCl HCl + NaOH → H2O + NaCl BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất CrCl3 (Crom(III) clorua) (chromium(iii) chloride)

Cr + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + CrCl3 4HCl + NaCrO2 → 2H2O + NaCl + CrCl3 6HCl + Cr2O3 → 3H2O + 2CrCl3