Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Dung môi: H2SO4 khan
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO3 + NOHSO4 => H2SO4 + (NO)2S2O7
Phương trình số #2
Nhiệt độ: > 73,5
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NOHSO4 => H2SO4 + NO + NO2 + SO3
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NOHSO4 => H2SO4 + NOCl
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NOHSO4 => H2SO4 + HNO2
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NOHSO4 => H2SO4 + HNO3 + NO