Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KSO2F ra HCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KSO2F (Fluorosulfurous acid potassium salt) ra HCl (axit clohidric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cl2 (clo) tác dụng vói H2O (nước) KSO2F (Fluorosulfurous acid potassium salt) tạo thành H2SO4 (axit sulfuric) KCl (kali clorua) SO2F2 (Sunfonyl diflorua)

Phương trình để tạo ra chất Cl2 (clo) (chlorine)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH CuCl2 → Cl2 + Cu FeCl2 → Cl2 + Fe

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 HCl + NaOH → H2O + NaCl H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất KSO2F (Fluorosulfurous acid potassium salt) (Fluorosulfurous acid potassium salt)

SO2 + KF → KSO2F

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl Cl2 + H2O → HCl + HClO

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất SO2F2 (Sunfonyl diflorua) (Sulfuryl fluoride; Sulfonyl fluoride; Difluoro sulfone; Sulfonyl difluoride)

2NaF + SO2Cl2 → 2NaCl + SO2F2 SO2Cl2 + 2HF → 2HCl + SO2F2 F2 + SO2 → SO2F2