Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KOH ra NH3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra NH3 (amoniac) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

KNO3 + 7KOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4K2ZnO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KOH + Zn => H2O + NH3 + K2ZnO2  

Phương trình số #3

KOH + NH4NO3H2O + KNO3 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + NH4NO3 => H2O + KNO3 + NH3  

Phương trình số #4

(NH4)2SO4 + 2KOH2H2O + 2NH3 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2SO4 + KOH => H2O + NH3 + K2SO4  

Phương trình số #5

KOH + [Cu(NH3)4]SO4Cu(OH)2 + Na2SO4 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + [Cu(NH3)4]SO4 => Cu(OH)2 + Na2SO4 + NH3  

Phương trình số #6

8Al + 18H2O + 3KNO3 + 5KOH3NH3 + 8KAl(OH)4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2O + KNO3 + KOH => NH3 + KAl(OH)4  

Phương trình số #7

2KOH + (NH4)2S → 2H2O + K2S + 2NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + (NH4)2S => H2O + K2S + NH3  

Phương trình số #8

(NH4)2CO3 + 2KOH2H2O + K2CO3 + 2NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2CO3 + KOH => H2O + K2CO3 + NH3  

Phương trình số #9

KOH + NH4Cl → H2O + KCl + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + NH4Cl => H2O + KCl + NH3  

Phương trình số #10

(NH4)3PO4 + 3KOH3H2O + K3PO4 + 3NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)3PO4 + KOH => H2O + K3PO4 + NH3