Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KAl(SO4)2 ra [Al(H2O)6]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KAl(SO4)2 (Kali alum) ra [Al(H2O)6] (Aluminium hexaaqua complex ion) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói KAl(SO4)2 (Kali alum) tạo thành [Al(H2O)6] (Aluminium hexaaqua complex ion) [K(H2O)6] (Hexaaquapotassium ion)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KAl(SO4)2 (Kali alum) (Alum; Potassium alum; Sulfuric acid/aluminium/potassium,(2:1:1) salt; Aluminium potassium sulfate)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất [Al(H2O)6] (Aluminium hexaaqua complex ion) ()

AlCl3 + 6H2O → [Al(H2O)6] + 3Cl 6H2O + Al(NO3)3 → [Al(H2O)6] + 3NO3 Al2(SO4)3 + 12H2O → 2[Al(H2O)6] + 3(SO4)

Phương trình để tạo ra chất SO4 (Ion sunfat) (Sulfate)

6H2O + MgSO4 → SO4 + [Mg(H2O)6] 12H2O + Cs2SO4 → 2[Cs(H2O)6] + SO4 12H2O + Cs2SO4 → 2[Cs(H2O)6] + SO4

Phương trình để tạo ra chất [K(H2O)6] (Hexaaquapotassium ion) ()

6H2O + KIO3 → IO3+ [K(H2O)6] 6H2O + KCl → [K(H2O)6] + Cl 6H2O + KSCN → [K(H2O)6] + SCN