Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ I2 ra NaNO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ I2 (Iot) ra NaNO3 (Natri Nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói I2 (Iot) Na2N2O2 (Natri hyponitrit) tạo thành HI (axit iodic) NaNO3 (Natri Nitrat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 HCl + NaOH → H2O + NaCl 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất I2 (Iot) (iodine)

Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr 2KI + SO3 → I2 + K2SO3

Phương trình để tạo ra chất Na2N2O2 (Natri hyponitrit) (Sodium hyponitrite; Hyponitrous acid disodium salt)

2H2O + 2NaNO2 + 4Na(Hg) → 4NaOH + Na2N2O2 NaNO2 + NaOH + NH2OH → 2H2O + Na2N2O2

Phương trình để tạo ra chất HI (axit iodic) (hydroiodic acid)

H2 + I2 → 2HI 2H2O + CaI2 → Ca(OH)2 + 2HI H2S + I2 → 2HI + S

Phương trình để tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit) (sodium nitrite)

2NaOH + 2NO2 → H2O + NaNO2 + NaNO3 Cr + 3NaNO3 + 2NaOH → H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4 2NaNO3 → 2NaNO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat) (sodium nitrate)

NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3