Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ I2 ra NaNO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ I2 (Iot) ra NaNO2 (Natri nitrit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói I2 (Iot) Na2N2O2 (Natri hyponitrit) tạo thành HI (axit iodic) NaNO3 (Natri Nitrat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất I2 (Iot) (iodine)

Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr 2HI → H2 + I2

Phương trình để tạo ra chất Na2N2O2 (Natri hyponitrit) (Sodium hyponitrite; Hyponitrous acid disodium salt)

2H2O + 2NaNO2 + 4Na(Hg) → 4NaOH + Na2N2O2 NaNO2 + NaOH + NH2OH → 2H2O + Na2N2O2

Phương trình để tạo ra chất HI (axit iodic) (hydroiodic acid)

2H2O + CaI2 → Ca(OH)2 + 2HI H2 + I2 → 2HI H2S + I2 → 2HI + S

Phương trình để tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit) (sodium nitrite)

C + 2NaNO3 → 2NaNO2 + CO2 2NaNO3 → 2NaNO2 + O2 2NaOH + 2NO2 → H2O + NaNO2 + NaNO3

Phương trình để tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat) (sodium nitrate)

NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3