Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HI ra KIO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HI (axit iodic) ra KIO4 (Kali periodat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HI (axit iodic) tác dụng vói KBrO4 (Kali percromat) tạo thành KIO4 (Kali periodat)

Phương trình để tạo ra chất HI (axit iodic) (hydroiodic acid)

2H2O + CaI2 → Ca(OH)2 + 2HI H2 + I2 → 2HI H2S + I2 → 2HI + S

Phương trình để tạo ra chất KBrO4 (Kali percromat) (Potassium Perbromate)

H2O + KBrO3 → H2 + KBrO4 F2 + 2KOH + KBrO3 → H2O + 2KF + KBrO4 H2O + KBrO3 + XeF2 → Xe + 2HF + KBrO4

Phương trình để tạo ra chất KIO4 (Kali periodat) (Potassium periodate; Periodic acid potassium salt; Potassium metaperiodate)

27Cl2 + 64KOH + 2CrI3 → 32H2O + 54KCl + 2K2CrO4 + 6KIO4 H2O + KIO3 → H2 + KIO4 HI + KBrO4 → KIO4 + HBr

Phương trình để tạo ra chất HBr (Hidro bromua) (hydrobromic acid)

Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr Br2 + C6H6 → C6H5Br + HBr Br2 + H2 → 2HBr