Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCl ra Ni(CN)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra Ni(CN)2 (Niken(II) cyanua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HCl (axit clohidric) tác dụng vói K2[Ni(CN)4] (Potassium tetracyanidonickelate(II)) tạo thành KCl (kali clorua) Ni(CN)2 (Niken(II) cyanua)

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl

Phương trình để tạo ra chất K2[Ni(CN)4] (Potassium tetracyanidonickelate(II)) (Potassium tetracyanidonickelate(II))

K2Ni(CN)4.H2O → H2O + K2[Ni(CN)4] 2KCN + Ni(CN)2 → K2[Ni(CN)4]

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất HCN (Hidro cyanua) ()

CH4 + NH3 → 3H2 + HCN H2SO4 + 2NaCN → Na2SO4 + 2HCN CO + NH3 → H2O + HCN

Phương trình để tạo ra chất Ni(CN)2 (Niken(II) cyanua) (Nickel cyanide; Nickel(II) cyanide; Nickel(II)dicyanide; Dicyanonickel(II))

K2[Ni(CN)4] → 2KCN + Ni(CN)2 2HCl + K2[Ni(CN)4] → 2KCl + 2HCN + Ni(CN)2 2KCN + NiSO4 → K2SO4 + Ni(CN)2