Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCOOH ra NaCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCOOH (Axit formic) ra NaCl (Natri Clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng vói HCOOH (Axit formic) H2PtCl6 (Axit hexacloroplatinic) tạo thành H2O (nước) Pt (platin) CO2 (Cacbon dioxit)

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất HCOOH (Axit formic) ()

H2O + HCOOC6H5 → C6H5OH + HCOOH Ag2O + HCHO → 2Ag + HCOOH HCl + HCOONH4 → NH4Cl + HCOOH

Phương trình để tạo ra chất H2PtCl6 (Axit hexacloroplatinic) (Hexachloroplatinic acid)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

HCl + NaOH → H2O + NaCl Cl2 + 2Na → 2NaCl BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất Pt (platin) (platinum)

2HSnCl3 + H2PtCl6 → Pt + 2H2SnCl6 2H2 + K2PtCl6 → 4HCl + 2KCl + Pt 2HCOOH + (NH4)2PtCl6 → 4HCl + 2NH4Cl + Pt + 2CO2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 C + O2 → CO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2