Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCOOH ra NH3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCOOH (Axit formic) ra NH3 (amoniac) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2[Ag(NH3)2]OH + HCOOH(NH4)2CO3 + 2Ag + H2O + 2NH3

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: Tollens có dư NH3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình [Ag(NH3)2]OH + HCOOH => (NH4)2CO3 + Ag + H2O + NH3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho [Ag(NH3)2]OH (diamminesilver(I) hydroxide) tác dụng vói HCOOH (Axit formic) tạo thành (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) H2O (nước) NH3 (amoniac) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ ,trong điều kiện chất xúc tác Tollens có dư NH3

Phương trình để tạo ra chất [Ag(NH3)2]OH (diamminesilver(I) hydroxide) ()

Ag2O + 4NH4OH → 3H2O + 2[Ag(NH3)2]OH Ag2O + H2O + 4NH3 → 2[Ag(NH3)2]OH

Phương trình để tạo ra chất HCOOH (Axit formic) ()

H2O + HCOOC6H5 → C6H5OH + HCOOH Ag2O + HCHO → 2Ag + HCOOH HCl + HCOONH4 → NH4Cl + HCOOH

Phương trình để tạo ra chất (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ()

4AgNO3 + 2H2O + HCHO + 6NH3 → (NH4)2CO3 + 4Ag + 4NH4NO3 2AgNO3 + H2O + 4NH3 + HCOOH → (NH4)2CO3 + 2Ag + 2NH4NO3 (NH2)2CO + H2O → (NH4)2CO3

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất NH3 (amoniac) (ammonia)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2