Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCOOH ra HCOOK

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCOOH (Axit formic) ra HCOOK (Kali format) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KOH (kali hidroxit) tác dụng vói HCOOH (Axit formic) tạo thành H2O (nước)

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất HCOOH (Axit formic) ()

H2O + HCOOC6H5 → C6H5OH + HCOOH Ag2O + HCHO → 2Ag + HCOOH HCl + HCOONH4 → NH4Cl + HCOOH

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất HCOOK (Kali format) (Formic acid potassium; Potassium formate; Formic acid potassium salt)

KOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOOK KOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOOK 6HCHO + 9K2CO3 + 4RhCl3 → 3H2O + 12KCl + 9CO2 + 6HCOOK + 4Rh