Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 ra H3PO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H3PO3 (Axit phosphonic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói PH4I (Phosphonium iodide) tạo thành H2O (nước) SO2 (lưu hùynh dioxit) H3PO3 (Axit phosphonic)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất PH4I (Phosphonium iodide) (Phosphonium iodide; Tetrahydridephosphorus iodide)

24H2O + 2PI3 + 3P4 → 8H3PO4 + 6PH4I HI + PH3 → PH4I

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất I2 (Iot) (iodine)

Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr H2SO4 + 2KI + 8NaClO → H2O + I2 + 8NaCl + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất H3PO3 (Axit phosphonic) (phosphorous acid)

3H2O + P2O3 → 2H3PO3 3H2O + PBr3 → H3PO3 + 3HBr 3H3PO2 → PH3 + 2H3PO3