Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra Ag2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói H2SO4 (axit sulfuric) AgSNC (Bạc thiocyanat) tạo thành Ag2SO4 (Bạc sunfat) CSO (Carbonyl sunfua)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 NH4NO2 → 2H2O + N2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất AgSNC (Bạc thiocyanat) ()

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất Ag2SO4 (Bạc sunfat) (silver sulfate)

2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2Ag + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + Ag2SO4 2AgNO3 + K2SO4 → 2KNO3 + Ag2SO4

Phương trình để tạo ra chất NH4HSO4 (Amoni hidro sunfat) (Sulfuric acid hydrogen ammonium salt; Ammonium sulfate)

10H2O + 5(NH4)2S2O8 → 5H2O2 + 10NH4HSO4 H2SO4 + NH3 → NH4HSO4 2Fe(NH4)2(SO4)2 → 2NH3 + SO3 + 2NH4HSO4 + Fe2(SO4)O

Phương trình để tạo ra chất CSO (Carbonyl sunfua) (Carbonyl sulfide; Oxomethanethione; Carbon oxysulfide; Oxycarbon sulfide; Oxothioxocarbon; Oxothioxomethane; Cosmic)

CO + S → CSO H2O + H2SO4 + NH4SCN → (NH4)2SO4 + CSO 3SO3 + CS2 → 4SO2 + CSO