Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra [Ni(NH3)6]SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra [Ni(NH3)6]SO4 (Hexaaminenickel(II) sulfate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói NH3 (amoniac) NiSO4 (Niken(II) sunfat) tạo thành H2O (nước)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất NH3 (amoniac) (ammonia)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Phương trình để tạo ra chất NiSO4 (Niken(II) sunfat) (Sulfuric acid nickel(II); Nickel(II) sulfate; Nickelous sulfate; Sulfuric acid nickel(II) salt)

H2SO4 + NiCl2 → 2HCl + NiSO4 NiSO4.7H2O → 7H2O + NiSO4 H2SO4 + NiO → H2O + NiSO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất [Ni(NH3)6]SO4 (Hexaaminenickel(II) sulfate) ()

6NH4OH + NiSO4 → 6H2O + [Ni(NH3)6]SO4 6H2O + 6NH3 + NiSO4 → 6H2O + [Ni(NH3)6]SO4