Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Fe(NO3)2 ra Cu(NO3)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Fe(NO3)2 (sắt (II) nitrat) ra Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Cu + Fe(NO3)2Cu(NO3)2 + Fe

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Fe(NO3)2 => Cu(NO3)2 + Fe  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cu (đồng) tác dụng vói Fe(NO3)2 (sắt (II) nitrat) tạo thành Cu(NO3)2 (Đồng nitrat)

Phương trình để tạo ra chất Cu (đồng) (copper)

Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 CuCl2 → Cl2 + Cu C + 2CuO → 2Cu + CO2

Phương trình để tạo ra chất Fe(NO3)2 (sắt (II) nitrat) ()

Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2 Cu(NO3)2 + Fe → Cu + Fe(NO3)2 Mg + 2Fe(NO3)3 → 2Fe(NO3)2 + Mg(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) (copper(ii) nitrate)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2 6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3

Phương trình để tạo ra chất Fe (sắt) (iron)

2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe 4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2