Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Co2(CO)8 ra SO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Co2(CO)8 (Dicobalt octacarbonyl) ra SO2 (lưu hùynh dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói Co2(CO)8 (Dicobalt octacarbonyl) tạo thành CO (cacbon oxit) SO2 (lưu hùynh dioxit) CoSO4 (Coban sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất Co2(CO)8 (Dicobalt octacarbonyl) (Dicobalt octacarbonyl)

8CO + 2CO → Co2(CO)8

Phương trình để tạo ra chất CO (cacbon oxit) (carbon monoxide)

C + CO2 → 2CO C + Cu2O → CO + 2Cu C + CaO → CaC2 + CO

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất CoSO4 (Coban sunfat) (Cobaltous sulfate; Cobalt sulfate; Cobalt(II) sulfate; Sulfuric acid cobalt(II) salt)

CoSO4.7H2O → 7H2O + CoSO4 H2SO4 + CoF2 → 2HF + CoSO4 4H2SO4 + Co2(CO)8 → 8CO + 4H2O + 2SO2 + 2CoSO4