Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ce(NO3)3OH ra Fe(NO3)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ce(NO3)3OH (Xeri(IV) hidroxit trinitrat) ra Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói FeSO4 (Sắt(II) sunfat) Ce(NO3)3OH (Xeri(IV) hidroxit trinitrat) tạo thành H2O (nước) Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) Ce(NO3)3 (Xeri(III) nitrat)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO

Phương trình để tạo ra chất FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ()

Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 4H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4 FeCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + FeSO4

Phương trình để tạo ra chất Ce(NO3)3OH (Xeri(IV) hidroxit trinitrat) (Cerium(IV) hydroxide trinitrate)

2H2O + K2S2O8 + 2Ce(NO3)3 → H2SO4 + K2SO4 + 2Ce(NO3)3OH

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất Fe(NO3)3 (Sắt(III) nitrat) (iron(iii) nitrate)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất Ce(NO3)3 (Xeri(III) nitrat) (Cerium(III) nitrate; Cerous nitrate; Trisnitric acid cerium(III) salt; Trinitric acid cerium(III) salt)

Ce(NO3)3.6H2O → 6H2O + Ce(NO3)3 H2O2 + 2Ce(NO3)3OH → 2H2O + O2 + 2Ce(NO3)3 4HNO3 + Ce → 2H2O + NO + Ce(NO3)3