Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CaI2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CaI2 (Canxi iodua) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói CaI2 (Canxi iodua) tạo thành H2O (nước) I2 (Iot) CaSO4 (Canxi sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất CaI2 (Canxi iodua) (Calcium iodide; Calcium diiodide)

Ca + I2 → CaI2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 HCl + NaOH → H2O + NaCl 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất H2S (hidro sulfua) (hydrogen sulfide)

H2 + S → H2S FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 5H2SO4 + 8Na → 4H2O + 5H2S + 4Na2SO4

Phương trình để tạo ra chất I2 (Iot) (iodine)

Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl H2O + 2KI + O3 → I2 + 2KOH + O2

Phương trình để tạo ra chất CaSO4 (Canxi sunfat) (calcium sulfate)

Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4 Ca(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CaSO4 CaF2 + H2SO4 → CaSO4 + 2HF