Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CH3CHO ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CH3CHO (Andehit axetic) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

3CH3CHO + 4H2SO4 + K2Cr2O73CH3COOH + 4H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + H2SO4 + K2Cr2O7 => CH3COOH + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #3

4CH3CHO + NH34H2O + C2H5(C5H3N)CH3

Xúc tác: CH3COONH4 Dung môi: H2O

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + NH3 => H2O + C2H5(C5H3N)CH3  

Phương trình số #4

CH3CHO + HCHO → H2O + CH2CHCHO

Xúc tác: SiO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + HCHO => H2O + CH2CHCHO  

Phương trình số #5

2CH3CHO + O2H2O + (CH3CO)2O

Xúc tác: Cu2+

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + O2 => H2O + (CH3CO)2O  

Phương trình số #6

CH3CHO + HCN → H2O + C2H3CN

Nhiệt độ: 650°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + HCN => H2O + C2H3CN  

Phương trình số #7

2CH3CHO + 5O24H2O + 4CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + O2 => H2O + CO2  

Phương trình số #8

CH3CHO + CH3COOH → H2O + CH3COOCH=CH2

Xúc tác: H2SO4 đặc Điều kiện khác: Đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + CH3COOH => H2O + CH3COOCH=CH2  

Phương trình số #9

2CH3CHO + Cu(OH)2CH3COOH + 2H2O + Cu2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + Cu(OH)2 => CH3COOH + H2O + Cu2O  

Phương trình số #10

CH3CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH → CH3COONa + 3H2O + Cu2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + Cu(OH)2 + NaOH => CH3COONa + H2O + Cu2O