Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ C12H22O11 ra Na2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ C12H22O11 (Mantozơ) ra Na2SO4 (natri sulfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói C12H22O11 (Mantozơ) Na2Cr2O7 (Natri dicromat) tạo thành H2O (nước) CO2 (Cacbon dioxit) Cr(OH)SO4 (Chromium hydroxide sulfate)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất C12H22O11 (Mantozơ) (sucrose)

C6H12O6 + C6H12O6 → H2O + C12H22O11

Phương trình để tạo ra chất Na2Cr2O7 (Natri dicromat) (Sodium dichromate; Sodium bichromate; Dichromic acid disodium salt)

H2SO4 + 2Na2CrO4 → H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 HCl + 2Na2CrO4 → H2O + 2NaCl + Na2Cr2O7 H2O + 2CO2 + 2Na2CrO4 → 2NaHCO3 + Na2Cr2O7

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất Cr(OH)SO4 (Chromium hydroxide sulfate) (Chromium hydroxide sulfate)

24H2SO4 + C12H22O11 + 8Na2Cr2O7 → 27H2O + 8Na2SO4 + 12CO2 + 16Cr(OH)SO4 H2O + 3SO2 + Na2Cr2O7 → Na2SO4 + 2Cr(OH)SO4