Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Be ra NO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Be (Berili) ra NO (nitơ oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói Be (Berili) tạo thành H2O (nước) Be(NO3)2 (Berili nitrat)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO

Phương trình để tạo ra chất Be (Berili) (beryllium)

Mg + BeO → MgO + Be 2H2 + Be2C → CH4 + 2Be Be2C → C + 2Be

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

N2 + O2 → 2NO 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4

Phương trình để tạo ra chất Be(NO3)2 (Berili nitrat) (beryllium nitrate)

2HNO3 + BeO → H2O + Be(NO3)2 Ba(NO3)2 + BeSO4 → Be(NO3)2 + BaSO4 2HNO3 + Be(OH)2 → 2H2O + Be(NO3)2