Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ba(HCO3)2 ra K2CO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) ra K2CO3 (kali cacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KOH (kali hidroxit) tác dụng vói Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) tạo thành H2O (nước) BaCO3 (Bari cacbonat)

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) ()

Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2 H2O + CO2 + Ba(AlO2)2 → Al(OH)3 + Ba(HCO3)2 Ba(OH)2 + 2NH4HCO3 → 2H2O + 2NH3 + Ba(HCO3)2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) (potassium carbonate)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2

Phương trình để tạo ra chất BaCO3 (Bari cacbonat) (barium carbonate)

BaO + CO2 → BaCO3 Na2CO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3 Ba(OH)2 + KHCO3 → H2O + KOH + BaCO3