Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ At ra K2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ At (Astatin) ra K2SO4 (Kali sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

6H2O + 5K2S2O8 + 2At5H2SO4 + 5K2SO4 + 2HAtO3

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2S2O8 + At => H2SO4 + K2SO4 + HAtO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói K2S2O8 (Kali disulfat) At (Astatin) tạo thành H2SO4 (axit sulfuric) HAtO3 (Perastatic acid) ,trong điều kiện nhiệt độ đun sôi

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất K2S2O8 (Kali disulfat) (Potassium peroxodisulfate; Potassium persulfate; Peroxodisulfuric acid dipotassium salt; Virkon S)

2KHSO4 → H2 + K2S2O8

Phương trình để tạo ra chất At (Astatin) (astatine)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất HAtO3 (Perastatic acid) ()

6H2O + 5K2S2O8 + 2At → 5H2SO4 + 5K2SO4 + 2HAtO3 H2O + 5NaClO + 2At → 5NaCl + 2HAtO3