Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ [Ag(NH3)2]OH ra Ag

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ [Ag(NH3)2]OH (diamminesilver(I) hydroxide) ra Ag (bạc) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

C6H12O6 + 2[Ag(NH3)2]OH2Ag + H2O + 3NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12O6 + [Ag(NH3)2]OH => Ag + H2O + NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4  

Phương trình số #2

C6H12O6 + 2[Ag(NH3)2]OH2Ag + H2O + 3NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H12O6 + [Ag(NH3)2]OH => Ag + H2O + NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4  

Phương trình số #3

2[Ag(NH3)2]OH + HCOONa → 2Ag + H2O + 3NH3 + NH4NaCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình [Ag(NH3)2]OH + HCOONa => Ag + H2O + NH3 + NH4NaCO3  

Phương trình số #4

2[Ag(NH3)2]OH + HCOOH → (NH4)2CO3 + 2Ag + H2O + 2NH3

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: Tollens có dư NH3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình [Ag(NH3)2]OH + HCOOH => (NH4)2CO3 + Ag + H2O + NH3  

Phương trình số #5

2NaOH + 2[Ag(NH3)2]OH + NaAsO22Ag + 2H2O + 4NH3 + Na3AsO4

Nhiệt độ: 80°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + [Ag(NH3)2]OH + NaAsO2 => Ag + H2O + NH3 + Na3AsO4  

Phương trình số #6

HCHO + 2[Ag(NH3)2]OH(NH4)2CO3 + 4Ag + 2H2O + 6NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCHO + [Ag(NH3)2]OH => (NH4)2CO3 + Ag + H2O + NH3  

Phương trình số #7

2H2O + HCHO + 2[Ag(NH3)2]OH2Ag + 3NH4OH + HCOONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HCHO + [Ag(NH3)2]OH => Ag + NH4OH + HCOONH4