Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ (NH4)2SO3 ra MnO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ (NH4)2SO3 (Amoni sunfit) ra MnO2 (Mangan oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói KMnO4 (kali pemanganat) (NH4)2SO3 (Amoni sunfit) tạo thành (NH4)2SO4 (amoni sulfat) MnO2 (Mangan oxit)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất KMnO4 (kali pemanganat) (potassium permanganate)

2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH 2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 2KOH + Mn2O7 → H2O + 2KMnO4

Phương trình để tạo ra chất (NH4)2SO3 (Amoni sunfit) (ammonium sulfite)

2NH4HSO3 → H2O + SO2 + (NH4)2SO3 (NH4)2SO3.H2O → H2O + (NH4)2SO3 (NH4)2S2O3 → S + (NH4)2SO3

Phương trình để tạo ra chất (NH4)2SO4 (amoni sulfat) (ammonium sulfate)

Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr Cu + 2H2SO4 + 4NH4NO3 → 2(NH4)2SO4 + Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2 Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 → (NH4)2SO4 + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất MnO2 (Mangan oxit) (manganese dioxide)

2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2