Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

CaO có tác dụng với P2O5 không?

Tìm ra 1 phương trình. Hãy kéo xuống để xem tất cả phương trình.

Tất cả các phương trình mô tả CaO (canxi oxit) tác dụng với P2O5 (diphotpho penta oxit)

3CaO + P2O5 → Ca3(PO4)2

Các chất hóa học có liên quan


C Ca CaO O P P2O5 O P2

Thông tin thêm về chất hóa học

CaO (canxi oxit)

Tên Tiếng Việt: canxi oxit

Tất cả phương trình hóa học có CaO là chất tham gia


5C + 2CaO → 2CaC2 + CO2C + CaO → CaC2 + COCaO + FeS → FeO + CaSCaO + H2O → Ca(OH)2CaO + 2HCl → H2O + CaCl2CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O3CaO + P2O5 → Ca3(PO4)2CaO + SiO2 → CaSiO3CaO + SO2 → CaSO3CaO + CO2 → CaCO3CaO + H2SO4 → H2O + CaSO4CaO + Cl2 → CaOCl22CaO + 2MgO + FeSi → Fe + 2Mg + Ca2SiO4CaO + N2O5 → Ca(NO3)23CaO + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2OCaO + 2HF → CaF2 + H2OCaO + 2LiF → CaF2 + Li2OCaO + TiO2 → CaTiO32CaO + ZrSiO4 → CaSiO3 + CaZrO34CaO + 4HgS → 4Hg + 3CaS + CaSO42Al + 4CaO → 3Ca + Ca(AlO2)22CaO + MgO + SiO → Mg + Ca2SiO4CaO + 2HCN → CO + H2 + Ca(CN)24CaO + 3O2 + 2Cr2O3 → 4CaCrO42CaO + O2 + 2SO2 → 2CaSO4Al2O3 + CaO → Ca(AlO2)2CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2CaO + SO3 → CaSO4CaO + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2OCaO + H2 → Ca + H2OCaO + CO → Ca + CO2C + 2CaO → 2Ca + CO23CaO + 2NH3 → 3Ca + 3H2O + N22Al + 3CaO → Al2O3 + 3CaCaO + CO2 → CaCO3CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Tất cả phương trình hóa học có CaO là chất sản phẩm

CaCO3 → CaO + CO22CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO22CaC2 + 3SiO2 → 2CaO + 4CO + 3SiCa + 1/2O2 → CaOCa(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HClCa(OH)2 → CaO + H2OC + CaCO3 → CaO + 2COCaF2 + H2O → CaO + 2HF2CaO2 → 2CaO + O2TiO2 + 2CaH2 → 2CaO + 2H2 + TiO2 + CaH2 → CaO + H2O2Ca + H2O → CaO + CaH2Ca + 2CeO2 → CaO + Ce2O32C + Na2CO3 + CaCN2 → CaO + 2CO + 2NaCN(CH3COO)2Ca → CaO + CH3COCH3 + CO2Ca(HCO3)2 → CaO + H2O + 2CO22Ca(NO3)2 → 2CaO + 4NO2 + O25C + Ca3(PO4)2 → 3CaO + 5CO + 2PCa(OH)2 → CaO + H2OCaSO4 → CaO + SO3